Vietnamese Meaning of electroconvulsive therapy
Liệu pháp điện giật
Other Vietnamese words related to Liệu pháp điện giật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electroconvulsive therapy
- electro-chronographic => điện-niên-kí-đồ
- electro-chronograph => Điện-niên đại ký
- electro-chemistry => Điện hóa học
- electrochemistry => Điện hóa học
- electrochemical series => dãy điện hóa học
- electro-chemical => điện hóa
- electrochemical => điện hóa
- electrocautery => dao điện
- electrocardiography => Điện tâm đồ
- electrocardiographic => điện tâm đồ
- electrocute => Điện giật
- electrocution => Điện giật
- electrocutioner => đao phủ điện
- electrode => điện cực
- electrodeposition => Mạ điện
- electrodermal response => Phản ứng điện da
- electro-dynamic => điện động
- electro-dynamical => điện - động lực
- electro-dynamics => Điện động lực học
- electrodynamometer => Máy điện kế động điện lực
Definitions and Meaning of electroconvulsive therapy in English
electroconvulsive therapy (n)
the administration of a strong electric current that passes through the brain to induce convulsions and coma
FAQs About the word electroconvulsive therapy
Liệu pháp điện giật
the administration of a strong electric current that passes through the brain to induce convulsions and coma
No synonyms found.
No antonyms found.
electro-chronographic => điện-niên-kí-đồ, electro-chronograph => Điện-niên đại ký, electro-chemistry => Điện hóa học, electrochemistry => Điện hóa học, electrochemical series => dãy điện hóa học,