Vietnamese Meaning of electrocutioner
đao phủ điện
Other Vietnamese words related to đao phủ điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrocutioner
- electrocution => Điện giật
- electrocute => Điện giật
- electroconvulsive therapy => Liệu pháp điện giật
- electro-chronographic => điện-niên-kí-đồ
- electro-chronograph => Điện-niên đại ký
- electro-chemistry => Điện hóa học
- electrochemistry => Điện hóa học
- electrochemical series => dãy điện hóa học
- electro-chemical => điện hóa
- electrochemical => điện hóa
- electrode => điện cực
- electrodeposition => Mạ điện
- electrodermal response => Phản ứng điện da
- electro-dynamic => điện động
- electro-dynamical => điện - động lực
- electro-dynamics => Điện động lực học
- electrodynamometer => Máy điện kế động điện lực
- electro-dynamometer => Động lực kế điện động lực
- electroencephalogram => điện não đồ
- electroencephalograph => Máy điện não đồ
Definitions and Meaning of electrocutioner in English
electrocutioner (n)
an executioner who uses electricity to kill the condemned person
FAQs About the word electrocutioner
đao phủ điện
an executioner who uses electricity to kill the condemned person
No synonyms found.
No antonyms found.
electrocution => Điện giật, electrocute => Điện giật, electroconvulsive therapy => Liệu pháp điện giật, electro-chronographic => điện-niên-kí-đồ, electro-chronograph => Điện-niên đại ký,