Vietnamese Meaning of electroencephalograph
Máy điện não đồ
Other Vietnamese words related to Máy điện não đồ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electroencephalograph
- electroencephalogram => điện não đồ
- electro-dynamometer => Động lực kế điện động lực
- electrodynamometer => Máy điện kế động điện lực
- electro-dynamics => Điện động lực học
- electro-dynamical => điện - động lực
- electro-dynamic => điện động
- electrodermal response => Phản ứng điện da
- electrodeposition => Mạ điện
- electrode => điện cực
- electrocutioner => đao phủ điện
Definitions and Meaning of electroencephalograph in English
electroencephalograph (n)
medical instrument that records electric currents generated by the brain
FAQs About the word electroencephalograph
Máy điện não đồ
medical instrument that records electric currents generated by the brain
No synonyms found.
No antonyms found.
electroencephalogram => điện não đồ, electro-dynamometer => Động lực kế điện động lực, electrodynamometer => Máy điện kế động điện lực, electro-dynamics => Điện động lực học, electro-dynamical => điện - động lực,