FAQs About the word electrographic

Điện đồ

Of or pertaining to an electrograph or electrography.

No synonyms found.

No antonyms found.

electrograph => máy điện phân, electro-gilt => Mạ điện vàng, electro-gilding => Mạ điện, electrogeny => điện sinh học, electrogenic => sinh điện,