FAQs About the word electro-engraving

Khắc điện

The art or process of engraving by means of electricity.

No synonyms found.

No antonyms found.

electroencephalographic => Điện não đồ, electroencephalograph => Máy điện não đồ, electroencephalogram => điện não đồ, electro-dynamometer => Động lực kế điện động lực, electrodynamometer => Máy điện kế động điện lực,