Vietnamese Meaning of unilateralism
Đơn phương
Other Vietnamese words related to Đơn phương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unilateralism
- unilateralist => chủ nghĩa đơn phương
- unilaterally => một cách đơn phương
- uniliteral => gồm một chữ cái
- unilluminated => không sáng đèn
- unilluminating => không sáng sủa
- unilobar => phiến lá nguyên, phiến lá nguyên phiến lá không phân thùy
- unilocular => chỉ có một phòng
- unimaginable => không thể tưởng tượng
- unimaginably => không thể tưởng tượng được
- unimaginative => không trí tưởng tượng
Definitions and Meaning of unilateralism in English
unilateralism (n)
the doctrine that nations should conduct their foreign affairs individualistically without the advice or involvement of other nations
FAQs About the word unilateralism
Đơn phương
the doctrine that nations should conduct their foreign affairs individualistically without the advice or involvement of other nations
No synonyms found.
No antonyms found.
unilateral paralysis => Liệt nửa người, unilateral descent => quan hệ huyết thống một bên, unilateral contract => Hợp đồng đơn phương, unilateral => đơn phương, unilabiate => Một môi,