FAQs About the word uniformness

sự thống nhất

the quality of lacking diversity or variation (even to the point of boredom)

quần áo,Mảng,trang phục,bó,mặc quần áo,váy,trang phục,Thiết bị,Áo choàng,bộ đồ vest

xóa,cất cánh,cởi,Dải,Cởi đồ,cởi quần áo

uniformly => đồng nhất, uniformize => thống nhất, uniformity => tính đồng nhất, uniformitarianism => chủ nghĩa đồng nhất, uniformitarian => thuyết đồng nhất luận,