Vietnamese Meaning of uniformitarianism
chủ nghĩa đồng nhất
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa đồng nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uniformitarianism
- uniformitarian => thuyết đồng nhất luận
- uniformism => thuyết đồng nhất luận
- uniformise => Thống nhất
- uniformed => mặc đồng phục
- uniformal => đồng bộ
- uniform resource locator => Trình định vị tài nguyên thống nhất
- uniform => đồng phục
- unifollilate => có một lá
- unifolliate => đơn lá
- unifoliate => đơn lá
Definitions and Meaning of uniformitarianism in English
uniformitarianism (n.)
The uniformitarian doctrine.
FAQs About the word uniformitarianism
chủ nghĩa đồng nhất
The uniformitarian doctrine.
No synonyms found.
No antonyms found.
uniformitarian => thuyết đồng nhất luận, uniformism => thuyết đồng nhất luận, uniformise => Thống nhất, uniformed => mặc đồng phục, uniformal => đồng bộ,