Vietnamese Meaning of uniformise
Thống nhất
Other Vietnamese words related to Thống nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of uniformise
Definitions and Meaning of uniformise in English
uniformise (v)
make uniform
FAQs About the word uniformise
Thống nhất
make uniform
No synonyms found.
No antonyms found.
uniformed => mặc đồng phục, uniformal => đồng bộ, uniform resource locator => Trình định vị tài nguyên thống nhất, uniform => đồng phục, unifollilate => có một lá,