FAQs About the word agglomerating

kết tụ

of Agglomerate

quả bóng,lăn,làm tròn,đóng bó,vón cục,vón cục,nghiền xong,sàng lọc,bông,Hạt cườm

làm phẳng,mở đầu,san bằng,lây lan,mở ra,mở ra

agglomerated => kết tụ, agglomerate => kết tụ, aggeus => Ha-gai, aggest => Aggest, aggerose => hung hăng,