Vietnamese Meaning of agglomerating
kết tụ
Other Vietnamese words related to kết tụ
Nearest Words of agglomerating
Definitions and Meaning of agglomerating in English
agglomerating (p. pr. & vb. n.)
of Agglomerate
FAQs About the word agglomerating
kết tụ
of Agglomerate
quả bóng,lăn,làm tròn,đóng bó,vón cục,vón cục,nghiền xong,sàng lọc,bông,Hạt cườm
làm phẳng,mở đầu,san bằng,lây lan,mở ra,mở ra
agglomerated => kết tụ, agglomerate => kết tụ, aggeus => Ha-gai, aggest => Aggest, aggerose => hung hăng,