FAQs About the word beading

Hạt cườm

ornamentation with beads, a beaded molding for edging or decorating furnitureof Bead, Molding in imitation of beads., The beads or bead-forming quality of certa

đóng bó,vón cục,xà cừ,nghiền xong,sàng lọc,quả bóng,vón cục,Cầu hóa,bông,kết tụ

làm phẳng,mở đầu,san bằng,lây lan,mở ra,mở ra

beadhouse => trại tế bần, beaded lizard => Thằn lằn đeo hạt, beaded => Hạt cườm, bead tree => Cây chuỗi hạt, bead proof => Chống hạt,