FAQs About the word bead and quirk

Hạt và rãnh

beading formed with a narrow groove separating it from the surface it decorates

No synonyms found.

No antonyms found.

bead => Hạt cườm, beaconless => không có hải đăng, beaconing => phát tín hiệu đèn hiệu, beaconed => ngọn hải đăng, beaconage => ngọn hải đăng,