FAQs About the word beaded lizard

Thằn lằn đeo hạt

lizard with black and yellowish beadlike scales; of western Mexico

No synonyms found.

No antonyms found.

beaded => Hạt cườm, bead tree => Cây chuỗi hạt, bead proof => Chống hạt, bead fern => Dương xỉ hạt ngọc, bead and quirk => Hạt và rãnh,