Vietnamese Meaning of beadswoman
người xâu chuỗi hạt
Other Vietnamese words related to người xâu chuỗi hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of beadswoman
Definitions and Meaning of beadswoman in English
beadswoman (n.)
Alt. of Bedeswoman
FAQs About the word beadswoman
người xâu chuỗi hạt
Alt. of Bedeswoman
No synonyms found.
No antonyms found.
beadsnake => Rắn hổ mang, beadsman => chuỗi hạt, beads => Hạt cườm, beadroll => danh sách lời cầu nguyện, beadlike => giống như hạt,