FAQs About the word beady-eyed

Có đôi mắt nhỏ

having eyes that gleam with malice

No synonyms found.

No antonyms found.

beady => hạt cườm, beadwork => hạt cườm, beadswoman => người xâu chuỗi hạt, beadsnake => Rắn hổ mang, beadsman => chuỗi hạt,