Vietnamese Meaning of tabularise
dạng bảng
Other Vietnamese words related to dạng bảng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tabularise
Definitions and Meaning of tabularise in English
tabularise (v)
arrange or enter in tabular form
FAQs About the word tabularise
dạng bảng
arrange or enter in tabular form
No synonyms found.
No antonyms found.
tabular matter => Dữ liệu dạng bảng, tabular array => Mảng bảng, tabular => dạng bảng, tabulae => Bảng, tabula rasa => tấm bảng không ghi,