FAQs About the word tabularized

dưới dạng bảng

of Tabularize

No synonyms found.

No antonyms found.

tabularize => Bảng hóa, tabularization => Tạo bảng, tabularise => dạng bảng, tabular matter => Dữ liệu dạng bảng, tabular array => Mảng bảng,