FAQs About the word tabulator

phím tab

a calculator that keeps a record of the number of times something happens

phân tích,sắp xếp,đánh giá,Phân loại,danh mục,danh mục,phân loại,biên soạn thành luật,mổ xẻ,chia

tổng hợp,đồng hóa,hợp nhất,hợp nhất,tích hợp,tổng hợp,thống nhất,kết tụ,hợp nhất,tập đoàn

tabulation => Bảng, tabulating => lập bảng, tabulated => Được lập bảng, tabulate => lập bảng, tabulata => Tabulata,