Vietnamese Meaning of cardiogenic shock
Sốc tim mạch
Other Vietnamese words related to Sốc tim mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardiogenic shock
- cardiogram => Điện tâm đồ
- cardiograph => Điện tâm đồ
- cardiographic => tim mạch
- cardiography => Điện tâm đồ
- cardioid => đường tròn tim
- cardioid microphone => Micro định hướng hình trái tim
- cardioid mike => Micro thu hình trái tim
- cardioinhibitory => kìm hãm tim
- cardiolgy => Tim mạch học
- cardiologic => tim mạch
Definitions and Meaning of cardiogenic shock in English
cardiogenic shock (n)
shock caused by cardiac arrest
FAQs About the word cardiogenic shock
Sốc tim mạch
shock caused by cardiac arrest
No synonyms found.
No antonyms found.
carding => thẻ, cardines => bản lề, cardinalship => hồng y, cardinalize => Tạo hồng y, cardinality => tính chất của số đếm,