Vietnamese Meaning of cardinality
tính chất của số đếm
Other Vietnamese words related to tính chất của số đếm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardinality
- cardinalis cardinalis => Hồng y
- cardinalfish => Cá hồng yếm
- cardinalate => Hồng y
- cardinal virtue => Đức tính chủ yếu
- cardinal vein => tĩnh mạch chủ
- cardinal tetra => Cá hồng y
- cardinal richelieu => Hồng y Richelieu
- cardinal number => số lượng từ
- cardinal newman => Hồng y Newman
- cardinal grosbeak => Hồng yếm
Definitions and Meaning of cardinality in English
cardinality (n)
(mathematics) the number of elements in a set or group (considered as a property of that grouping)
FAQs About the word cardinality
tính chất của số đếm
(mathematics) the number of elements in a set or group (considered as a property of that grouping)
No synonyms found.
No antonyms found.
cardinalis cardinalis => Hồng y, cardinalfish => Cá hồng yếm, cardinalate => Hồng y, cardinal virtue => Đức tính chủ yếu, cardinal vein => tĩnh mạch chủ,