Vietnamese Meaning of cardines
bản lề
Other Vietnamese words related to bản lề
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cardines
- cardinalship => hồng y
- cardinalize => Tạo hồng y
- cardinality => tính chất của số đếm
- cardinalis cardinalis => Hồng y
- cardinalfish => Cá hồng yếm
- cardinalate => Hồng y
- cardinal virtue => Đức tính chủ yếu
- cardinal vein => tĩnh mạch chủ
- cardinal tetra => Cá hồng y
- cardinal richelieu => Hồng y Richelieu
- carding => thẻ
- cardiogenic shock => Sốc tim mạch
- cardiogram => Điện tâm đồ
- cardiograph => Điện tâm đồ
- cardiographic => tim mạch
- cardiography => Điện tâm đồ
- cardioid => đường tròn tim
- cardioid microphone => Micro định hướng hình trái tim
- cardioid mike => Micro thu hình trái tim
- cardioinhibitory => kìm hãm tim
Definitions and Meaning of cardines in English
cardines (pl.)
of Cardo
FAQs About the word cardines
bản lề
of Cardo
No synonyms found.
No antonyms found.
cardinalship => hồng y, cardinalize => Tạo hồng y, cardinality => tính chất của số đếm, cardinalis cardinalis => Hồng y, cardinalfish => Cá hồng yếm,