FAQs About the word aviating

bay

of Aviate

bay,Lơ lửng,phi tiêu,trôi dạt,nổi,rung rinh,trượt,lập kế hoạch,Thuyền buồm,Bay lên

No antonyms found.

aviated => Hàng không, aviate => bay, aviary => chuồng chim, aviaries => chuồng chim, avianize => chim hóa,