FAQs About the word scalary

vô hướng

Resembling a ladder; formed with steps.

No synonyms found.

No antonyms found.

scalariform => hình thang, scalaria => Ốc bậc thang [ốc bậc thang], scalar product => Tích vô hướng, scalar matrix => Ma trận vô hướng, scalar field => Trường vô hướng (scalar field),