Vietnamese Meaning of snitching (on)
mách lẻo (với)
Other Vietnamese words related to mách lẻo (với)
Nearest Words of snitching (on)
Definitions and Meaning of snitching (on) in English
snitching (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word snitching (on)
mách lẻo (với)
thông báo (về),mách lẻo (cho),phân tách (trên),tố cáo (ai đó),rẽ vào,đưa đi,Bán (ra),mua sắm,đào
bảo vệ,bảo vệ,tiết kiệm,sẵn sàng,canh gác,bảo vệ,tấm chắn
snitching => mách lẻo, snitches (on) => kẻ mách lẻo (về), snitches => mách lẻo, snitchers => kẻ mách lẻo, snitched (on) => tố cáo,