Vietnamese Meaning of transferrin
transferrin
Other Vietnamese words related to transferrin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transferrin
- transferrible => có thể chuyển nhượng
- transferrer => người chuyển nhượng
- transferrence => chuyển giao
- transferred property => Tài sản được chuyển nhượng
- transferred possession => sở hữu chuyển nhượng
- transferred => đã chuyển
- transferral => chuyển giao
- transferrable => có thể chuyển nhượng
- transferor => người chuyển nhượng
- transferography => Nghệ thuật chuyển họa
- transferring => chuyển giao
- transfigurate => biến hình
- transfiguratien => Hiển dung
- transfiguration => Biến hình
- transfiguration day => Lễ Chúa Hiển linh
- transfiguration of jesus => Đức Chúa Jesus hiển dung
- transfigure => biến hình
- transfigured => Biến hình
- transfiguring => biến hình
- transfix => xuyên thủng
Definitions and Meaning of transferrin in English
transferrin (n)
a globulin in blood plasma that carries iron
FAQs About the word transferrin
transferrin
a globulin in blood plasma that carries iron
No synonyms found.
No antonyms found.
transferrible => có thể chuyển nhượng, transferrer => người chuyển nhượng, transferrence => chuyển giao, transferred property => Tài sản được chuyển nhượng, transferred possession => sở hữu chuyển nhượng,