Vietnamese Meaning of transferral
chuyển giao
Other Vietnamese words related to chuyển giao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transferral
- transferrable => có thể chuyển nhượng
- transferor => người chuyển nhượng
- transferography => Nghệ thuật chuyển họa
- transferer => chuyển
- transference => chuyển nhượng
- transferee => bên nhận chuyển nhượng
- transferase => Transferase
- transferable => có thể chuyển nhượng
- transferability => tính chuyển nhượng
- transfer tax => Thuế chuyển nhượng quyền sử dụng đất
- transferred => đã chuyển
- transferred possession => sở hữu chuyển nhượng
- transferred property => Tài sản được chuyển nhượng
- transferrence => chuyển giao
- transferrer => người chuyển nhượng
- transferrible => có thể chuyển nhượng
- transferrin => transferrin
- transferring => chuyển giao
- transfigurate => biến hình
- transfiguratien => Hiển dung
Definitions and Meaning of transferral in English
transferral (n)
the act of moving something from one location to another
FAQs About the word transferral
chuyển giao
the act of moving something from one location to another
No synonyms found.
No antonyms found.
transferrable => có thể chuyển nhượng, transferor => người chuyển nhượng, transferography => Nghệ thuật chuyển họa, transferer => chuyển, transference => chuyển nhượng,