Vietnamese Meaning of transference
chuyển nhượng
Other Vietnamese words related to chuyển nhượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transference
- transferee => bên nhận chuyển nhượng
- transferase => Transferase
- transferable => có thể chuyển nhượng
- transferability => tính chuyển nhượng
- transfer tax => Thuế chuyển nhượng quyền sử dụng đất
- transfer rna => ARN vận chuyển
- transfer payment => thanh toán chuyển khoản
- transfer paper => Giấy chuyển đổi
- transfer of training => chuyển giao đào tạo
- transfer agent => Đại lý chuyển nhượng
- transferer => chuyển
- transferography => Nghệ thuật chuyển họa
- transferor => người chuyển nhượng
- transferrable => có thể chuyển nhượng
- transferral => chuyển giao
- transferred => đã chuyển
- transferred possession => sở hữu chuyển nhượng
- transferred property => Tài sản được chuyển nhượng
- transferrence => chuyển giao
- transferrer => người chuyển nhượng
Definitions and Meaning of transference in English
transference (n)
(psychoanalysis) the process whereby emotions are passed on or displaced from one person to another; during psychoanalysis the displacement of feelings toward others (usually the parents) is onto the analyst
transferring ownership
the act of transfering something from one form to another
transference (n.)
The act of transferring; conveyance; passage; transfer.
FAQs About the word transference
chuyển nhượng
(psychoanalysis) the process whereby emotions are passed on or displaced from one person to another; during psychoanalysis the displacement of feelings toward o
No synonyms found.
No antonyms found.
transferee => bên nhận chuyển nhượng, transferase => Transferase, transferable => có thể chuyển nhượng, transferability => tính chuyển nhượng, transfer tax => Thuế chuyển nhượng quyền sử dụng đất,