Vietnamese Meaning of transfer payment
thanh toán chuyển khoản
Other Vietnamese words related to thanh toán chuyển khoản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transfer payment
- transfer rna => ARN vận chuyển
- transfer tax => Thuế chuyển nhượng quyền sử dụng đất
- transferability => tính chuyển nhượng
- transferable => có thể chuyển nhượng
- transferase => Transferase
- transferee => bên nhận chuyển nhượng
- transference => chuyển nhượng
- transferer => chuyển
- transferography => Nghệ thuật chuyển họa
- transferor => người chuyển nhượng
Definitions and Meaning of transfer payment in English
transfer payment (n)
a public expenditure (as for unemployment compensation or veteran's benefits) that is not for goods and services
FAQs About the word transfer payment
thanh toán chuyển khoản
a public expenditure (as for unemployment compensation or veteran's benefits) that is not for goods and services
No synonyms found.
No antonyms found.
transfer paper => Giấy chuyển đổi, transfer of training => chuyển giao đào tạo, transfer agent => Đại lý chuyển nhượng, transfer => chuyển khoản, transfeminate => transfeminine,