FAQs About the word transeunt

tạm thời

of a mental act; causing effects outside the mind

No synonyms found.

No antonyms found.

transept => Cánh ngang, transenne => Rào chắn, transelementation => Phản ứng chuyển đổi hạt nhân, transelementate => Chuyển đổi một nguyên tố thành một nguyên tố khác, transelement => Yếu tố siêu việt,