Vietnamese Meaning of transducing vector
Vecto chuyển nạp
Other Vietnamese words related to Vecto chuyển nạp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transducing vector
- transduction => Phiên dịch
- transe => trans
- transect => đoạn cắt ngang
- transelement => Yếu tố siêu việt
- transelementate => Chuyển đổi một nguyên tố thành một nguyên tố khác
- transelementation => Phản ứng chuyển đổi hạt nhân
- transenne => Rào chắn
- transept => Cánh ngang
- transeunt => tạm thời
- transexion => Giao dịch
Definitions and Meaning of transducing vector in English
transducing vector (n)
a vector for delivering genes into cells
FAQs About the word transducing vector
Vecto chuyển nạp
a vector for delivering genes into cells
No synonyms found.
No antonyms found.
transducer => bộ chuyển đổi, transduce => đổi, transdialect => xuyên ngôn ngữ, transdermic => thấu qua da, transdermal patch => Miếng dán xuyên da,