Vietnamese Meaning of transenne
Rào chắn
Other Vietnamese words related to Rào chắn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transenne
- transelementation => Phản ứng chuyển đổi hạt nhân
- transelementate => Chuyển đổi một nguyên tố thành một nguyên tố khác
- transelement => Yếu tố siêu việt
- transect => đoạn cắt ngang
- transe => trans
- transduction => Phiên dịch
- transducing vector => Vecto chuyển nạp
- transducer => bộ chuyển đổi
- transduce => đổi
- transdialect => xuyên ngôn ngữ
- transept => Cánh ngang
- transeunt => tạm thời
- transexion => Giao dịch
- transexual => Chuyển đổi giới tính
- transfeminate => transfeminine
- transfer => chuyển khoản
- transfer agent => Đại lý chuyển nhượng
- transfer of training => chuyển giao đào tạo
- transfer paper => Giấy chuyển đổi
- transfer payment => thanh toán chuyển khoản
Definitions and Meaning of transenne in English
transenne (n.)
A transom.
FAQs About the word transenne
Rào chắn
A transom.
No synonyms found.
No antonyms found.
transelementation => Phản ứng chuyển đổi hạt nhân, transelementate => Chuyển đổi một nguyên tố thành một nguyên tố khác, transelement => Yếu tố siêu việt, transect => đoạn cắt ngang, transe => trans,