Vietnamese Meaning of transferography
Nghệ thuật chuyển họa
Other Vietnamese words related to Nghệ thuật chuyển họa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of transferography
- transferer => chuyển
- transference => chuyển nhượng
- transferee => bên nhận chuyển nhượng
- transferase => Transferase
- transferable => có thể chuyển nhượng
- transferability => tính chuyển nhượng
- transfer tax => Thuế chuyển nhượng quyền sử dụng đất
- transfer rna => ARN vận chuyển
- transfer payment => thanh toán chuyển khoản
- transfer paper => Giấy chuyển đổi
- transferor => người chuyển nhượng
- transferrable => có thể chuyển nhượng
- transferral => chuyển giao
- transferred => đã chuyển
- transferred possession => sở hữu chuyển nhượng
- transferred property => Tài sản được chuyển nhượng
- transferrence => chuyển giao
- transferrer => người chuyển nhượng
- transferrible => có thể chuyển nhượng
- transferrin => transferrin
Definitions and Meaning of transferography in English
transferography (n.)
The act or process of copying inscriptions, or the like, by making transfers.
FAQs About the word transferography
Nghệ thuật chuyển họa
The act or process of copying inscriptions, or the like, by making transfers.
No synonyms found.
No antonyms found.
transferer => chuyển, transference => chuyển nhượng, transferee => bên nhận chuyển nhượng, transferase => Transferase, transferable => có thể chuyển nhượng,