FAQs About the word changeover

thay đổi

an event that results in a transformation

Sự biến đổi,Chuyển đổi,sự điều chỉnh,thay đổi,biến thái,thay đổi,Biến hình,Biến dạng,chuyển dịch,biến dạng

No antonyms found.

change-of-pace ball => bóng đổi tốc độ, change-of-pace => thay đổi tốc độ, changeling => đứa trẻ thay đổi, changelessness => bất biến, changeless => không thay đổi,