Vietnamese Meaning of changeover
thay đổi
Other Vietnamese words related to thay đổi
Nearest Words of changeover
Definitions and Meaning of changeover in English
changeover (n)
an event that results in a transformation
FAQs About the word changeover
thay đổi
an event that results in a transformation
Sự biến đổi,Chuyển đổi,sự điều chỉnh,thay đổi,biến thái,thay đổi,Biến hình,Biến dạng,chuyển dịch,biến dạng
No antonyms found.
change-of-pace ball => bóng đổi tốc độ, change-of-pace => thay đổi tốc độ, changeling => đứa trẻ thay đổi, changelessness => bất biến, changeless => không thay đổi,