Vietnamese Meaning of impermanency
vô thường
Other Vietnamese words related to vô thường
Nearest Words of impermanency
- impermanent => Vô thường
- impermeability => không thấm nước
- impermeable => không thấm nước
- impermeableness => Không thấm nước
- impermissibility => không được phép
- impermissible => không được phép
- impermissibly => không được phép
- imperscrutable => Không thể dò được
- imperseverant => không kiên trì
- impersonal => vô nhân xưng
Definitions and Meaning of impermanency in English
impermanency (n)
the property of not existing for indefinitely long durations
impermanency (n.)
lack of permanence.
FAQs About the word impermanency
vô thường
the property of not existing for indefinitely long durationslack of permanence.
phù du,tính phù du,phù du,vô thường,phù du,ngắn,tính chất tạm thời,vô thường,phù du,vô thường
Sự tiếp tục,tiếp nối,sức bền,tính lâu dài,Trường thọ,tính vĩnh cửu
impermanence => vô thường, imperiwigged => Đội tóc giả, imperium => Đế chế, imperishingness => vô thường, imperishableness => bất hủ,