Vietnamese Meaning of impermissibly

không được phép

Other Vietnamese words related to không được phép

Definitions and Meaning of impermissibly in English

Wordnet

impermissibly (r)

not permissibly

FAQs About the word impermissibly

không được phép

not permissibly

bị cấm,cấm,cấm,bị ngăn,bất hợp pháp,bất hợp pháp,không phù hợp,không phù hợp,Bị cấm,bị cấm

chấp nhận được,cho phép,thích hợp,hợp pháp,hợp pháp,hợp pháp,được phép,dễ dãi,được phép,chấp nhận

impermissible => không được phép, impermissibility => không được phép, impermeableness => Không thấm nước, impermeable => không thấm nước, impermeability => không thấm nước,