FAQs About the word fugitiveness

kẻ trốn chạy

The quality or condition of being fugitive; evanescence; volatility; fugacity; instability.

vô thường,ngắn,tính chất tạm thời,phù du,vô thường,phù du,tính phù du,phù du,vô thường,phù du

Sự tiếp tục,tiếp nối,sức bền,tính lâu dài,Trường thọ,tính vĩnh cửu

fugitively => chạy trốn, fugitive from justice => kẻ đào tẩu khỏi công lý, fugitive => kẻ đào tẩu, fughetta => Phúc-ghê-ta, fugh => phui,