Vietnamese Meaning of fugitiveness
kẻ trốn chạy
Other Vietnamese words related to kẻ trốn chạy
Nearest Words of fugitiveness
Definitions and Meaning of fugitiveness in English
fugitiveness (n.)
The quality or condition of being fugitive; evanescence; volatility; fugacity; instability.
FAQs About the word fugitiveness
kẻ trốn chạy
The quality or condition of being fugitive; evanescence; volatility; fugacity; instability.
vô thường,ngắn,tính chất tạm thời,phù du,vô thường,phù du,tính phù du,phù du,vô thường,phù du
Sự tiếp tục,tiếp nối,sức bền,tính lâu dài,Trường thọ,tính vĩnh cửu
fugitively => chạy trốn, fugitive from justice => kẻ đào tẩu khỏi công lý, fugitive => kẻ đào tẩu, fughetta => Phúc-ghê-ta, fugh => phui,