FAQs About the word short-handled

cán ngắn

having a short handle

No synonyms found.

No antonyms found.

short-handed => thiếu nhân lực, shorthand typist => Người đánh máy tốc ký, shorthand => Chữ viết tắt, short-haired => có lông ngắn, short-grass => Cỏ ngắn,