Vietnamese Meaning of popularisation
phổ biến hóa
Other Vietnamese words related to phổ biến hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of popularisation
- popular struggle front => Mặt trận đấu tranh của nhân dân
- popular opinion => Dư luận
- popular music genre => Thể loại nhạc phổ biến
- popular music => Nhạc pop
- popular front for the liberation of palestine-general command => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine - Bộ Tư lệnh
- popular front for the liberation of palestine => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine
- popular front => Mặt trận bình dân
- popular democratic front for the liberation of palestine => Mặt trận dân chủ nhân dân để giải phóng Palestin
- popular => phổ biến
- populace => dân chúng
Definitions and Meaning of popularisation in English
popularisation (n)
an interpretation that easily understandable and acceptable
the act of making something attractive to the general public
FAQs About the word popularisation
phổ biến hóa
an interpretation that easily understandable and acceptable, the act of making something attractive to the general public
No synonyms found.
No antonyms found.
popular struggle front => Mặt trận đấu tranh của nhân dân, popular opinion => Dư luận, popular music genre => Thể loại nhạc phổ biến, popular music => Nhạc pop, popular front for the liberation of palestine-general command => Mặt trận Bình dân Giải phóng Palestine - Bộ Tư lệnh,