Vietnamese Meaning of popularization
đại chúng hóa
Other Vietnamese words related to đại chúng hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of popularization
- popularity contest => cuộc thi phổ biến
- popularity => sự nổi tiếng
- popularism => chủ nghĩa dân túy
- populariser => phổ biến hóa
- popularise => phổ biến
- popularisation => phổ biến hóa
- popular struggle front => Mặt trận đấu tranh của nhân dân
- popular opinion => Dư luận
- popular music genre => Thể loại nhạc phổ biến
- popular music => Nhạc pop
Definitions and Meaning of popularization in English
popularization (n)
an interpretation that easily understandable and acceptable
the act of making something attractive to the general public
FAQs About the word popularization
đại chúng hóa
an interpretation that easily understandable and acceptable, the act of making something attractive to the general public
No synonyms found.
No antonyms found.
popularity contest => cuộc thi phổ biến, popularity => sự nổi tiếng, popularism => chủ nghĩa dân túy, populariser => phổ biến hóa, popularise => phổ biến,