Vietnamese Meaning of population commission
Ủy ban Dân số
Other Vietnamese words related to Ủy ban Dân số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of population commission
- population control => Kiểm soát dân số
- population growth => tăng trưởng dân số
- population profile => Hồ sơ dân số
- population scientist => Nhà khoa học dân số
- population shift => thay đổi dân số
- populism => chủ nghĩa dân túy
- populist => dân tuý
- populist party => Đảng dân túy
- populous => đông dân
- populus => Nhân dân
Definitions and Meaning of population commission in English
population commission (n)
the commission of the Economic and Social Council of the United Nations that is concerned with population control
FAQs About the word population commission
Ủy ban Dân số
the commission of the Economic and Social Council of the United Nations that is concerned with population control
No synonyms found.
No antonyms found.
population => dân số, populated area => khu vực dân cư, populated => đông dân, populate => lấp đầy, popularly => phổ biến,