Vietnamese Meaning of populist party
Đảng dân túy
Other Vietnamese words related to Đảng dân túy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of populist party
- populist => dân tuý
- populism => chủ nghĩa dân túy
- population shift => thay đổi dân số
- population scientist => Nhà khoa học dân số
- population profile => Hồ sơ dân số
- population growth => tăng trưởng dân số
- population control => Kiểm soát dân số
- population commission => Ủy ban Dân số
- population => dân số
- populated area => khu vực dân cư
- populous => đông dân
- populus => Nhân dân
- populus alba => Bạch dương
- populus balsamifera => Cây dương đen phương Bắc
- populus canescens => Poplar
- populus deltoides => Bạch dương
- populus grandidentata => Cây tuế
- populus heterophylla => Dẻ gai lá dài
- populus tremula => Cây dương rung
- populus tremuloides => Cây dương rung
Definitions and Meaning of populist party in English
populist party (n)
a former political party in the United States; formed in 1891 to advocate currency expansion and state control of railroads
FAQs About the word populist party
Đảng dân túy
a former political party in the United States; formed in 1891 to advocate currency expansion and state control of railroads
No synonyms found.
No antonyms found.
populist => dân tuý, populism => chủ nghĩa dân túy, population shift => thay đổi dân số, population scientist => Nhà khoa học dân số, population profile => Hồ sơ dân số,