Vietnamese Meaning of populus
Nhân dân
Other Vietnamese words related to Nhân dân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of populus
- populous => đông dân
- populist party => Đảng dân túy
- populist => dân tuý
- populism => chủ nghĩa dân túy
- population shift => thay đổi dân số
- population scientist => Nhà khoa học dân số
- population profile => Hồ sơ dân số
- population growth => tăng trưởng dân số
- population control => Kiểm soát dân số
- population commission => Ủy ban Dân số
- populus alba => Bạch dương
- populus balsamifera => Cây dương đen phương Bắc
- populus canescens => Poplar
- populus deltoides => Bạch dương
- populus grandidentata => Cây tuế
- populus heterophylla => Dẻ gai lá dài
- populus tremula => Cây dương rung
- populus tremuloides => Cây dương rung
- pop-up => cửa sổ bật lên
- pop-up book => Sách nổi
Definitions and Meaning of populus in English
populus (n)
a genus of trees of the family Salicaceae that is found in the northern hemisphere; poplars
FAQs About the word populus
Nhân dân
a genus of trees of the family Salicaceae that is found in the northern hemisphere; poplars
No synonyms found.
No antonyms found.
populous => đông dân, populist party => Đảng dân túy, populist => dân tuý, populism => chủ nghĩa dân túy, population shift => thay đổi dân số,