Vietnamese Meaning of citizenry
công dân
Other Vietnamese words related to công dân
Nearest Words of citizenry
Definitions and Meaning of citizenry in English
citizenry (n)
the body of citizens of a state or country
FAQs About the word citizenry
công dân
the body of citizens of a state or country
Văn hóa,người,dân chúng,Công cộng,Xã hội,thành phố,cộng đồng,cư dân,khu phố,những cư dân
No antonyms found.
citizeness => Công dân, citizen genet => công dân Genet, citizen => Công dân, citing => trích dẫn, citiner => Thạch anh vàng,