Vietnamese Meaning of recoverer
bộ phục hồi
Other Vietnamese words related to bộ phục hồi
Nearest Words of recoverer
Definitions and Meaning of recoverer in English
recoverer (n)
someone who saves something from danger or violence
recoverer (n.)
One who recovers.
FAQs About the word recoverer
bộ phục hồi
someone who saves something from danger or violenceOne who recovers.
tái chiếm,đòi lại,lấy lại,lấy lại,lấy lại,mua lại,bù đắp,thu hồi,chiếm lại,nhớ lại
mất,để sai chỗ,để lạc
recoveree => người phục hồi, recovered => phục hồi, recoverable => có thể khôi phục, recover => phục hồi, recourseful => tháo vát,