FAQs About the word conveyance

vận chuyển

document effecting a property transfer, the transmission of information, something that serves as a means of transportation, act of transferring property title

vận chuyển,phương tiện,vận tải,người vận chuyển,người vận chuyển,bên vận chuyển,quá cảnh

No antonyms found.

conveyable => Vận chuyển được, convey => truyền đạt, convexo-concave => Lồi lõm, convexness => Tính lồi, convexly => lồi,