FAQs About the word hauler

người vận chuyển

a haulage contractorOne who hauls.

người vận chuyển,bên vận chuyển,vận tải,vận chuyển,phương tiện,vận chuyển,quá cảnh

No antonyms found.

hauled => kéo, haulage => vận tải, haulabout => Haulabut, haul up => kéo lên, haul off => kéo,