Vietnamese Meaning of haulier
công ty vận tải
Other Vietnamese words related to công ty vận tải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haulier
Definitions and Meaning of haulier in English
haulier (n)
a haulage contractor
FAQs About the word haulier
công ty vận tải
a haulage contractor
No synonyms found.
No antonyms found.
hauler => người vận chuyển, hauled => kéo, haulage => vận tải, haulabout => Haulabut, haul up => kéo lên,