FAQs About the word conveyancer

công chứng viên

a lawyer who specializes in the business of conveying properties

No synonyms found.

No antonyms found.

conveyance of title => chuyển nhượng quyền sở hữu, conveyance => vận chuyển, conveyable => Vận chuyển được, convey => truyền đạt, convexo-concave => Lồi lõm,