FAQs About the word accelerograph

máy đo gia tốc

An apparatus for studying the combustion of powder in guns, etc.

No synonyms found.

No antonyms found.

acceleratory => tăng tốc, accelerator pedal => Bàn đạp chân ga, accelerator factor => Yếu tố tăng tốc, accelerator => máy gia tốc, accelerative => tăng tốc,