Vietnamese Meaning of bewigged
tóc giả
Other Vietnamese words related to tóc giả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bewigged
Definitions and Meaning of bewigged in English
bewigged (imp. & p. p.)
of Bewig
FAQs About the word bewigged
tóc giả
of Bewig
No synonyms found.
No antonyms found.
bewig => Tóc giả, bewick's swan => Thiên nga Bewick, bewhore => Không có bản dịch trực tiếp, bewhiskered => có ria mép, bewhisker => có râu,